Kết quả Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II, 23h00 ngày 19/05
Kết quả Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II Đối đầu Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II Phong độ Flora Tallinn II gần đây Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.79+2
0.97O 3.75
0.76U 3.75
1.001
1.25X
6.502
6.25Hiệp 1-1
1.04+1
0.70O 1.75
0.95U 1.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 11
-
Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II: Diễn biến chính
- 42'Maksim Kalimullin1-0
- 50'Sander Alamaa (Assist:Nikita Kalmokov)2-0
- 62'2-0Johannes Lillemets
- 71'2-0Andreas Birk
- 90'Andero Kaares3-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Nomme JK Kalju II: Số liệu thống kê
- Flora Tallinn IINomme JK Kalju II
- 14Phạt góc8
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút15
-
- 11Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 93Pha tấn công82
-
- 100Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation