Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3.75
0.88U 3.75
0.931
4.50X
5.002
1.45Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.93O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 2
-
Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính
- 2'Robin Murulaid0-0
- 7'Assan Corr1-0
- 33'1-1
Artjom Jakovenko
- 36'1-2
Marck Kolodchuk
- 45'1-3
Steven Maearu
- 63'Henri Lehtmaa1-3
- 77'1-3Steven Maearu
- 79'1-4
Miroslav Tsistjakov
- 81'Assan Corr2-4
- 90'2-4Pavel Sedjakin
- 90'Rafael Luts2-4
- 90'2-4Vsevolod Pochekutov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê
- Paide Linnameeskond BTallinna JK Legion
- 0Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn10
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 167Pha tấn công158
-
- 81Tấn công nguy hiểm107
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |