Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Trans Narva B vs Tallinna JK Legion, 21h00 ngày 26/4

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Trans Narva B vs Tallinna JK Legion

  • Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 26/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tallinna JK Legion trước đây

  • 28/10/2024
    Tallinna JK Legion
    2 - 4
    Trans Narva B
    1 - 1
    W
  • 22/09/2024
    Trans Narva B
    1 - 1
    Tallinna JK Legion
    0 - 0
    D
  • 03/06/2024
    Trans Narva B
    1 - 1
    Tallinna JK Legion
    0 - 1
    D
  • 18/04/2024
    Tallinna JK Legion
    3 - 1
    Trans Narva B
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva B vs Tallinna JK Legion

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tallinna JK Legion: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tallinna JK Legion: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Tallinna JK Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Trans Narva B (sân nhà) 2 0 2 0
Trans Narva B (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva BTallinna JK Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 7 6 0 1 20 7 13 18 T T B T T T
2 Tartu Kalev 7 5 0 2 16 6 10 15 T B T T T B
3 Tallinna JK Legion 7 4 3 0 17 12 5 15 T H T H T T
4 Johvi FC Lokomotiv 7 4 2 1 18 9 9 14 B H T H T T
5 Trans Narva B 7 4 1 2 14 10 4 13 T H T B B T
6 FC Nomme United U21 7 3 1 3 14 10 4 10 B T T B T B
7 FC Kuressaare II 7 2 0 5 12 22 -10 6 T B B T B B
8 Paide Linnameeskond B 7 2 0 5 10 25 -15 6 B T B T B B
9 Tabasalu Charma 7 1 0 6 8 13 -5 3 B B B B B T
10 Laanemaa Haapsalu 7 0 1 6 6 21 -15 1 B H B B B B

Cập nhật: