Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 10/05
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây Phong độ Tartu Kalev gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.99-1.25
0.77O 3.75
0.80U 3.75
0.811
5.00X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.98O 1.25
0.96U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 10
-
Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: Diễn biến chính
- 50'0-0Karli Vilt
- 51'Martin Valkiainen0-0
- 69'0-0Kenn Laas
- 78'0-1
Robert Mihhalevski
- 90'Kaspar Vork0-1
- 90'0-1Kristofer Reinberg
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Tartu Kalev: Số liệu thống kê
- Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
- 0Phạt góc5
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 157Pha tấn công167
-
- 71Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |