Kết quả Genk II vs Red Star Waasland, 01h15 ngày 03/02
Kết quả Genk II vs Red Star Waasland Đối đầu Genk II vs Red Star Waasland Phong độ Genk II gần đây Phong độ Red Star Waasland gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/02/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.75
0.94U 2.75
0.861
3.00X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Genk II vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
- 10'0-1
Lennart Mertens (Assist:Anthony Limbombe Ekango)
- 40'Cedric Nuozzi (Assist:Saif Eddien Lazar)1-1
- 42'Robin Mirisola2-1
- 59'Saif Eddien Lazar (Assist:Lorenzo Youndje)3-1
- 62'3-1Jakov Filipovic
- 67'3-2
Lennart Mertens (Assist:Kurt Abrahams)
- 76'3-2Christian Bruls
- 85'3-3
Lennart Mertens (Assist:Jakov Filipovic)
- 86'Brad Manguelle3-3
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
- Genk IIRed Star Waasland
- 5Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 9Sút Phạt9
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 418Số đường chuyền451
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị6
-
- 3Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công22
-
- 10Đánh chặn7
-
- 0Woodwork2
-
- 11Thử thách9
-
- 103Pha tấn công123
-
- 31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation