Phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Phong độ Genk II gần đây
- 07/12/2024LaLouviereGenk II0 - 0L
- 30/11/2024Genk IIZulte-Waregem1 - 3L
- 23/11/2024LierseGenk II0 - 1D
- 09/11/2024Genk IIClub Brugge Ⅱ0 - 1L
- 03/11/2024SC Lokeren-TemseGenk II3 - 0L
- 26/10/2024Genk IIKVSK Lommel0 - 1L
- 20/10/2024KMSK DeinzeGenk II1 - 0L
- 06/10/2024Genk IIAnderlecht II0 - 0W
- 28/09/2024KAS EupenGenk II0 - 0L
- 22/09/2024Genk IIJeunesse Molenbeek0 - 1L
Thống kê phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024LaLouviereGenk II0 - 0L
- 30/11/2024Genk IIZulte-Waregem1 - 3L
- 23/11/2024LierseGenk II0 - 1D
- 09/11/2024Genk IIClub Brugge Ⅱ0 - 1L
- 03/11/2024SC Lokeren-TemseGenk II3 - 0L
- 26/10/2024Genk IIKVSK Lommel0 - 1L
- 20/10/2024KMSK DeinzeGenk II1 - 0L
- 06/10/2024Genk IIAnderlecht II0 - 0W
- 28/09/2024KAS EupenGenk II0 - 0L
- 22/09/2024Genk IIJeunesse Molenbeek0 - 1L
- Kết quả Genk II mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genk II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Genk II (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 32 | H B T T T T |
2 | LaLouviere | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T T T |
3 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H H T T H T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | T T B B H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H B T B T T |
6 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B H H H B T |
8 | Red Star Waasland | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 17 | H B T T H B |
9 | RFC de Liege | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 16 | H B T B T B |
10 | KMSK Deinze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 15 | B T H B B B |
11 | KAS Eupen | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H B T B B |
12 | Seraing United | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H B H T |
13 | SC Lokeren-Temse | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 13 | T T H B H B |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 13 | H H H T T B |
15 | Francs Borains | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H B B T B T |
16 | Genk II | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: