Kết quả Genk II vs Lierse, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Genk II vs Lierse Đối đầu Genk II vs Lierse Phong độ Genk II gần đây Phong độ Lierse gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 2.75
0.87U 2.75
0.931
2.70X
3.402
2.40Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.07O 1.25
0.94U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 30
-
Genk II vs Lierse: Diễn biến chính
- 15'0-1
Luc Marijnissen
- 30'0-2
Bryan Adinany (Assist:Luc Marijnissen)
- 34'Luka Lukanic1-2
- 36'1-3
Bo De Kerf (Assist:Glenn Claes)
- 75'Juwensley Onstein1-3
- 89'1-3Glenn Claes
- 90'1-3Luc Marijnissen
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Lierse: Số liệu thống kê
- Genk IILierse
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt9
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 617Số đường chuyền322
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 2Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công27
-
- 10Đánh chặn4
-
- 12Thử thách10
-
- 90Pha tấn công61
-
- 74Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation