Kết quả Port Vale vs Harrogate Town, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Port Vale vs Harrogate Town Đối đầu Port Vale vs Harrogate Town Phong độ Port Vale gần đây Phong độ Harrogate Town gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.871
1.85X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Port Vale vs Harrogate Town: Diễn biến chính
- 58'0-0Tom Cursons
- 69'0-0Stephen Dooley
Thomas Hill - 73'Sam Hart
Jack Shorrock0-0 - 74'Rico Richards
Rekeem Harper0-0 - 74'Jemiah Umolu
Kyle Johnson0-0 - 78'0-0Toby Sims
- 87'0-0Eko Solomon
Tom Cursons
-
Port Vale vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
- Port Vale3-5-213Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith24Kyle Johnson23Jack Shorrock45Rekeem Harper7George Byers18Ryan Croasdale2Mitchell Clarke11Ronan Curtis19Lorent Tolaj25Tom Cursons19Thomas Hill8Dean Cornelius28Bryn Morris17Levi Sutton21Ellis Taylor14Toby Sims6Warren Burrell5Jasper Moon20Bryant Bilongo31James Belshaw
- Đội hình dự bị
- 42Sam Hart26Rico Richards37Jemiah Umolu40Nathan Broome22Jesse Debrah10Ethan Chislett32Antwoine HackfordStephen Dooley 22Eko Solomon 29Mark Oxley 1Zico Asare 2Liam Gibson 30Matty Daly 10Josh Falkingham 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andy CrosbySimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
- Port ValeHarrogate Town
- 10Phạt góc6
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 8Sút Phạt5
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 451Số đường chuyền272
-
- 76%Chuyền chính xác54%
-
- 5Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị4
-
- 81Đánh đầu73
-
- 46Đánh đầu thành công31
-
- 3Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn8
-
- 32Ném biên24
-
- 1Woodwork0
-
- 18Cản phá thành công23
-
- 6Thử thách10
-
- 26Long pass9
-
- 119Pha tấn công105
-
- 59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh