Kết quả Morecambe vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 15/02

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Morecambe vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Tyler Walton
  • 54'
    Lee Angol (Assist:Luke Hendrie) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
    Donald Love
  • 62'
    1-0
     Conor Grant
     Liam Coyle
  • 63'
    1-0
     Charlie Caton
     Tyler Walton
  • 69'
    1-0
    Alex Henderson
  • 70'
    Jamie Stott  
    Lee Angol  
    1-0
  • 76'
    Marcus Dackers  
    Gwion Edwards  
    1-0
  • 76'
    Gerard Garner  
    Andrew Dallas  
    1-0
  • 81'
    Yann Songo'o  
    Callum Cooke  
    1-0
  • 81'
    David Tutonda  
    Adam Lewis  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Kelsey Mooney
     Alex Henderson
  • 83'
    1-0
     Ashley Hunter
     Benjamin Woods
  • 87'
    1-0
     Charlie Brown
     Donald Love
  • 88'
    Gerard Garner (Assist:Yann Songo'o) goal 
    2-0
  • Morecambe vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    12
    Ryan Schofield
    3
    Adam Lewis
    14
    Rhys Williams
    5
    Max Taylor
    2
    Luke Hendrie
    8
    Harvey Macadam
    17
    Paul Lewis
    16
    Andrew Dallas
    20
    Callum Cooke
    7
    Gwion Edwards
    10
    Lee Angol
    7
    Shaun Whalley
    23
    Tyler Walton
    10
    Alex Henderson
    2
    Donald Love
    28
    Seamus Conneely
    6
    Liam Coyle
    8
    Benjamin Woods
    17
    Devon Matthews
    24
    Sonny Aljofree
    14
    Benn Ward
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jamie Stott
    19Marcus Dackers
    33Gerard Garner
    23David Tutonda
    24Yann Songo'o
    1Harry Burgoyne
    18Ben Tollitt
    Conor Grant 4
    Charlie Caton 18
    Ashley Hunter 45
    Kelsey Mooney 9
    Charlie Brown 20
    Michael Kelly 1
    Connor OBrien 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Accrington Stanley
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 263
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 82
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu thành công
    36
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    22
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 41 21 10 10 54 34 20 73 B B T H B T
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 AFC Wimbledon 41 19 11 11 54 31 23 68 B T H H B T
6 Notts County 41 19 11 11 61 40 21 68 T B H T T B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
10 Chesterfield 41 16 11 14 62 50 12 59 T H T T B H
11 Salford City 40 15 13 12 50 46 4 58 H B T T H H
12 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
13 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
14 Swindon Town 41 13 15 13 61 57 4 54 H H H B T T
15 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
16 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
17 Gillingham 41 11 14 16 36 44 -8 47 H H H H H H
18 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation