Kết quả Morecambe vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Morecambe vs Accrington Stanley Phong độ Morecambe gần đây Phong độ Accrington Stanley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.70X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Morecambe vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
- 43'0-0Tyler Walton
- 54'Lee Angol (Assist:Luke Hendrie)1-0
- 60'1-0Donald Love
- 62'1-0Conor Grant
Liam Coyle - 63'1-0Charlie Caton
Tyler Walton - 69'1-0Alex Henderson
- 70'Jamie Stott
Lee Angol1-0 - 76'Marcus Dackers
Gwion Edwards1-0 - 76'Gerard Garner
Andrew Dallas1-0 - 81'Yann Songo'o
Callum Cooke1-0 - 81'David Tutonda
Adam Lewis1-0 - 83'1-0Kelsey Mooney
Alex Henderson - 83'1-0Ashley Hunter
Benjamin Woods - 87'1-0Charlie Brown
Donald Love - 88'Gerard Garner (Assist:Yann Songo'o)2-0
-
Morecambe vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
- Morecambe4-2-3-112Ryan Schofield3Adam Lewis14Rhys Williams5Max Taylor2Luke Hendrie8Harvey Macadam17Paul Lewis16Andrew Dallas20Callum Cooke7Gwion Edwards10Lee Angol7Shaun Whalley23Tyler Walton10Alex Henderson2Donald Love28Seamus Conneely6Liam Coyle8Benjamin Woods17Devon Matthews24Sonny Aljofree14Benn Ward13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
- 6Jamie Stott19Marcus Dackers33Gerard Garner23David Tutonda24Yann Songo'o1Harry Burgoyne18Ben TollittConor Grant 4Charlie Caton 18Ashley Hunter 45Kelsey Mooney 9Charlie Brown 20Michael Kelly 1Connor OBrien 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek AdamsJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
- MorecambeAccrington Stanley
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài13
-
- 18Sút Phạt13
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 263Số đường chuyền326
-
- 55%Chuyền chính xác63%
-
- 13Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị3
-
- 82Đánh đầu66
-
- 39Đánh đầu thành công36
-
- 1Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn5
-
- 31Ném biên25
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công23
-
- 4Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 25Long pass22
-
- 107Pha tấn công89
-
- 46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
16 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh