Kết quả AFC Wimbledon vs Bromley, 22h00 ngày 01/03
Kết quả AFC Wimbledon vs Bromley Đối đầu AFC Wimbledon vs Bromley Phong độ AFC Wimbledon gần đây Phong độ Bromley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.80X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.92O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Bromley
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
AFC Wimbledon vs Bromley: Diễn biến chính
- 32'Alistair Smith0-0
- 60'0-0Jude Arthurs
- 65'0-0Markus Ifill
Brooklyn Ilunga - 69'Joe Pigott
Omar Bugiel0-0 - 69'Aron Sasu
Josh Neufville0-0 - 69'Callum Maycock
Alistair Smith0-0 - 76'0-1
Corey Whitely (Assist:Michael Cheek)
- 82'Josh Kelly
Mathew Stevens0-1 - 82'Sam Hutchinson
Isaac Ogundere0-1 - 83'0-1Kamarl Grant
Carl Jenkinson - 86'0-1Grant Smith
- 89'0-1Nicke Kabamba
Michael Cheek
-
AFC Wimbledon vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
- AFC Wimbledon3-4-1-21Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis33Isaac Ogundere7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens9Omar Bugiel9Michael Cheek22Cameron Congreve32Ben Thompson18Corey Whitely31Brooklyn Ilunga20Jude Arthurs6Carl Jenkinson3Deji Elerewe17Byron Webster34Adam Mayor1Grant Smith
- Đội hình dự bị
- 29Aron Sasu8Callum Maycock39Joe Pigott41Sam Hutchinson10Josh Kelly22Lewis Ward3James FurlongMarkus Ifill 19Kamarl Grant 16Nicke Kabamba 26Sam Long 12Omar Sowunmi 5Louis Dennis 11Nathan Paul-Lavely 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Johnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Bromley: Số liệu thống kê
- AFC WimbledonBromley
- 8Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 15Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt10
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 444Số đường chuyền210
-
- 82%Chuyền chính xác57%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 35Đánh đầu56
-
- 22Đánh đầu thành công24
-
- 1Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn4
-
- 23Ném biên22
-
- 7Cản phá thành công18
-
- 4Thử thách3
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass19
-
- 105Pha tấn công87
-
- 61Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh