Đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995, 12h00 ngày 06/4
Kết quả Gimpo FC vs Bucheon FC 1995 Đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995 Phong độ Gimpo FC gần đây Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Bucheon FC 1995
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995 trước đây
- 22/09/2024Bucheon FC 19952 - 0Gimpo FC0 - 0L
- 14/07/2024Bucheon FC 19951 - 0Gimpo FC0 - 0L
- 04/05/2024Gimpo FC0 - 1Bucheon FC 19950 - 0L
- 17/09/2023Bucheon FC 19950 - 0Gimpo FC0 - 0D
- 29/05/2023Bucheon FC 19952 - 0Gimpo FC0 - 0L
- 01/04/2023Gimpo FC1 - 1Bucheon FC 19951 - 0D
- 24/09/2022Bucheon FC 19950 - 1Gimpo FC0 - 0W
- 26/07/2022Gimpo FC1 - 1Bucheon FC 19950 - 0D
- 18/06/2022Gimpo FC2 - 1Bucheon FC 19952 - 1W
- 06/03/2022Bucheon FC 19951 - 0Gimpo FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H B T |
4 | Bucheon FC 1995 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | Seongnam FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H T H H |
6 | Gyeongnam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H H T |
7 | Gimpo FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T B H T |
8 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
9 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
10 | Hwaseong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B H H T H B |
11 | Chungbuk Cheongju | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | Chungnam Asan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B H B H H |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: