Bucheon FC 1995: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bucheon FC 1995: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bucheon FC 1995 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2007 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Bucheon Sports Complex, San 8, Chunui-dong, Wonmi-gu, Bucheon, Kyeong-gi do, Korea |
Sân vận động | Fuchuan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,545 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bfc1995.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất
- 17/05 14:30Bucheon FC 1995Hwaseong FC0 - 0Vòng 12
- 10/05 14:30Gyeongnam FCBucheon FC 19950 - 2Vòng 11
- 04/05 12:001 Bucheon FC 1995Jeonnam Dragons1 - 0Vòng 10
- 26/04 14:30Bucheon FC 1995Incheon United1 - 3Vòng 9
- 19/04 14:30Seongnam FCBucheon FC 19950 - 0Vòng 8
- 12/04 14:30Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 0Vòng 7
- 06/04 12:00Gimpo FCBucheon FC 19951 - 1Vòng 6
- 30/03 12:00Seoul E-Land FCBucheon FC 19952 - 0Vòng 5
- 14/05 17:30Bucheon FC 1995Gimcheon Sangmu FC 10 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [3-1]
- 16/04 17:30Bucheon FC 1995Jeju SK FC0 - 0
Lịch thi đấu Bucheon FC 1995 sắp tới
- 25/05 14:30Chungnam AsanBucheon FC 1995? - ?Vòng 13
- 01/06 17:00Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 1995? - ?Vòng 14
- 08/06 17:00Incheon UnitedBucheon FC 1995? - ?Vòng 15
- 14/06 17:00Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC? - ?Vòng 16
- 21/06 17:00Ansan Greeners FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 17
- 28/06 17:00Bucheon FC 1995Gyeongnam FC? - ?Vòng 18
- 06/07 17:00Hwaseong FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 19
- 13/07 17:00Bucheon FC 1995Gimpo FC? - ?Vòng 20
- 20/07 17:00Bucheon FC 1995Chungnam Asan? - ?Vòng 21
- 26/07 17:00Busan I ParkBucheon FC 1995? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs