Kết quả Cheonan City vs Gimpo FC, 12h00 ngày 30/03

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 5

  • Cheonan City vs Gimpo FC: Diễn biến chính

  • 31'
    Mun Geon Ho
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Luis Mina (Assist:Bruno Pereira de Albuquerque)
  • 45'
    0-1
    Kim Min Sik
  • 45'
    Shin Hyung Min
    0-1
  • 48'
    Sang-jun Lee
    0-1
  • 50'
    Kim Seo Jin
    0-1
  • 69'
    Aboubacar Toungara
    0-1
  • 74'
    Aboubacar Toungara
    0-1
  • 82'
    0-1
    Leonard Pllana
  • 89'
    0-2
    goal Gyeol Kim
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Cheonan City vs Gimpo FC: Số liệu thống kê

  • Cheonan City
    Gimpo FC
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 12 10 1 1 24 5 19 31 T T T T T T
2 Jeonnam Dragons 12 7 4 1 19 10 9 25 T H T H T T
3 Suwon Samsung Bluewings 12 7 3 2 25 15 10 24 H T T H T T
4 Seoul E-Land FC 12 7 3 2 22 15 7 24 H B T T H T
5 Bucheon FC 1995 12 6 3 3 20 15 5 21 H H B H T T
6 Busan I Park 12 6 3 3 18 13 5 21 H T T T T B
7 Seongnam FC 12 4 5 3 13 11 2 17 T H B B B H
8 Chungnam Asan 12 3 5 4 13 13 0 14 H H T B B T
9 Gimpo FC 12 3 3 6 11 14 -3 12 H B B B T B
10 Chungbuk Cheongju 12 3 2 7 15 25 -10 11 B T T H B B
11 Gyeongnam FC 12 3 2 7 11 20 -9 11 B T B B B B
12 Hwaseong FC 12 2 3 7 13 20 -7 9 B B B T B B
13 Ansan Greeners FC 12 2 2 8 8 20 -12 8 T B B T H B
14 Cheonan City 12 1 1 10 5 21 -16 4 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs