BXH Hạng 4 Hàn Quốc, Thứ hạng của Hạng 4 Hàn Quốc 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B T B T B |
5 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
6 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | H T B H T B |
10 | Gijang United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H H T B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025 Top ghi bàn Hạng 4 Hàn Quốc 2025 Top kiến tạo Hạng 4 Hàn Quốc 2025 Top thẻ phạt Hạng 4 Hàn Quốc 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Hàn Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League 4 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |