Kết quả Busan I Park vs Seoul E-Land FC, 14h30 ngày 13/04

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 7

  • Busan I Park vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Gyung-jun Byeon (Assist:Elosman Euller Silva Cavalcanti)
  • 12'
    0-1
    Bae Jin Woo
  • 15'
    Seong-jin Jeon
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Park Chang hwan
  • 73'
    0-2
    Park Kyung Bae
  • 88'
    Ho-Ik Jang (Assist:Seung-min Jeon) goal 
    1-2
  • 90'
    Seong-jin Jeon (Assist:Seung-min Jeon) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Cha Seung-Hyeon
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Busan I Park vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê

  • Busan I Park
    Seoul E-Land FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 14 11 2 1 29 8 21 35 T T T T T H
2 Suwon Samsung Bluewings 15 9 4 2 32 18 14 31 H T T H T T
3 Jeonnam Dragons 15 8 5 2 23 15 8 29 H T T B T H
4 Seoul E-Land FC 15 8 4 3 25 20 5 28 T H T T B H
5 Busan I Park 15 7 4 4 22 16 6 25 T T B H T B
6 Bucheon FC 1995 14 6 4 4 23 21 2 22 B H T T H B
7 Chungnam Asan 15 5 6 4 19 15 4 21 B B T H T T
8 Seongnam FC 15 4 6 5 14 14 0 18 B B H H B B
9 Gyeongnam FC 15 5 2 8 16 23 -7 17 B B B T T B
10 Ansan Greeners FC 15 4 3 8 11 20 -9 15 T H B H T T
11 Gimpo FC 14 3 4 7 12 17 -5 13 B B T B H B
12 Hwaseong FC 15 3 3 9 16 24 -8 12 T B B B B T
13 Chungbuk Cheongju 15 3 3 9 16 29 -13 12 H B B H B B
14 Cheonan City 14 1 2 11 9 27 -18 5 B B B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs