Đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven, 00h45 ngày 15/12
Kết quả SC Heerenveen vs PSV Eindhoven Đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven Phong độ SC Heerenveen gần đây Phong độ PSV Eindhoven gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven trước đây
- 25/04/2024SC Heerenveen0 - 8PSV Eindhoven0 - 5L
- 08/12/2023PSV Eindhoven2 - 0SC Heerenveen1 - 0L
- 21/05/2023PSV Eindhoven3 - 3SC Heerenveen1 - 2D
- 09/10/2022SC Heerenveen0 - 1PSV Eindhoven0 - 0L
- 20/02/2022PSV Eindhoven3 - 1SC Heerenveen1 - 1L
- 28/11/2021SC Heerenveen1 - 1PSV Eindhoven0 - 1D
- 02/05/2021PSV Eindhoven2 - 2SC Heerenveen0 - 1D
- 06/12/2020SC Heerenveen2 - 2PSV Eindhoven0 - 1D
- 24/11/2019PSV Eindhoven2 - 1SC Heerenveen2 - 0L
- 17/02/2019SC Heerenveen2 - 2PSV Eindhoven2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
SC Heerenveen (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và PSV Eindhoven trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | 42 | T B T T T T |
2 | FC Utrecht | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | T T T B H T |
3 | AFC Ajax | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | T H T T H B |
4 | Feyenoord | 15 | 9 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 32 | B T T T H T |
5 | FC Twente Enschede | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T H T T B |
6 | AZ Alkmaar | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 26 | H B B T T T |
7 | NAC Breda | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | 22 | T B B H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | H H B T B T |
9 | Fortuna Sittard | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 19 | T T B B H H |
10 | SC Heerenveen | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H T |
11 | NEC Nijmegen | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 19 | 2 | 16 | B T T B B B |
12 | Willem II | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T H B B |
13 | PEC Zwolle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B H T B T H |
14 | Groningen | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 16 | B B T B T H |
15 | Heracles Almelo | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 14 | B T B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B T B H H B |
18 | Almere City FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: