Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 27/11

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV

Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV trước đây

  • 08/11/2022
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    Excelsior SBV
    0 - 1
    D
  • 22/02/2022
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 1
    Excelsior SBV
    0 - 1
    L
  • 27/11/2021
    Excelsior SBV
    2 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 1
    L
  • 13/03/2021
    Excelsior SBV
    2 - 0
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    L
  • 12/12/2020
    FC Utrecht (Youth)
    3 - 2
    Excelsior SBV
    2 - 0
    W
  • 11/08/2019
    Excelsior SBV
    2 - 0
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Hạng 2 Hà Lan 5 1 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Excelsior SBV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) 3 1 1 1
FC Utrecht (Youth) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 15 10 2 3 35 18 17 32 T T B T T T
2 Volendam 16 10 2 4 39 23 16 32 T T H T T T
3 Emmen 16 9 3 4 29 17 12 30 T B T T T T
4 Helmond Sport 16 9 3 4 27 22 5 30 T T B B B T
5 De Graafschap 16 8 5 3 37 25 12 29 T T T H T B
6 Dordrecht 16 7 5 4 27 22 5 26 H T B T B H
7 Den Bosch 15 7 4 4 26 17 9 25 T B T H B B
8 SC Cambuur 15 8 1 6 21 12 9 25 B T T T T T
9 Roda JC 15 6 5 4 18 20 -2 23 B B T H T T
10 ADO Den Haag 16 5 7 4 27 22 5 22 H B T T H B
11 SC Telstar 16 5 7 4 23 19 4 22 H T H B T B
12 FC Eindhoven 16 5 4 7 19 27 -8 19 B B B B H T
13 AZ Alkmaar (Youth) 16 5 3 8 28 32 -4 18 T B B T H B
14 Jong PSV Eindhoven (Youth) 16 5 2 9 24 30 -6 17 B T B B B T
15 FC Oss 16 4 5 7 13 30 -17 17 B T H T B H
16 MVV Maastricht 16 3 7 6 20 25 -5 16 B B B H H T
17 Jong Ajax (Youth) 16 3 6 7 17 20 -3 15 H B B B T B
18 VVV Venlo 16 3 2 11 13 31 -18 11 B B T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 15 1 5 9 14 31 -17 8 H B B T B B
20 Vitesse Arnhem 15 2 6 7 18 32 -14 6 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: