Đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 21/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs FC Eindhoven

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/12/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven trước đây

  • 14/09/2024
    FC Eindhoven
    0 - 0
    Dordrecht
    0 - 0
    D
  • 16/03/2024
    Dordrecht
    0 - 0
    FC Eindhoven
    0 - 0
    D
  • 30/09/2023
    FC Eindhoven
    1 - 1
    Dordrecht
    0 - 1
    D
  • 04/02/2023
    Dordrecht
    4 - 0
    FC Eindhoven
    2 - 0
    W
  • 01/10/2022
    FC Eindhoven
    1 - 1
    Dordrecht
    0 - 0
    D
  • 02/04/2022
    Dordrecht
    0 - 1
    FC Eindhoven
    0 - 1
    L
  • 13/11/2021
    FC Eindhoven
    5 - 1
    Dordrecht
    4 - 0
    L
  • 05/04/2021
    Dordrecht
    1 - 5
    FC Eindhoven
    1 - 2
    L
  • 10/11/2020
    FC Eindhoven
    5 - 1
    Dordrecht
    3 - 0
    L
  • 25/01/2020
    Dordrecht
    1 - 0
    FC Eindhoven
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dordrecht (sân nhà) 5 2 1 2
Dordrecht (sân khách) 5 0 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DordrechtFC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 19 11 5 3 38 19 19 38 T T H T H H
2 Volendam 19 11 4 4 42 24 18 37 T T T H T H
3 Dordrecht 19 10 5 4 34 26 8 35 T B H T T T
4 Emmen 19 9 5 5 32 21 11 32 T T T B H H
5 SC Cambuur 19 10 2 7 28 17 11 32 T T B H T T
6 De Graafschap 19 9 5 5 40 30 10 32 H T B T B B
7 Helmond Sport 19 9 4 6 28 27 1 31 B B T B H B
8 Den Bosch 19 8 6 5 31 22 9 30 B B T B H H
9 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
10 ADO Den Haag 19 7 7 5 32 25 7 28 T H B T B T
11 SC Telstar 19 6 8 5 30 24 6 26 B T B H B T
12 FC Eindhoven 19 7 4 8 25 30 -5 25 B H T T T B
13 FC Oss 19 5 7 7 16 32 -16 22 T B H H H T
14 MVV Maastricht 19 4 8 7 25 31 -6 20 H H T T H B
15 AZ Alkmaar (Youth) 19 5 4 10 31 38 -7 19 T H B B B H
16 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 19 5 3 11 27 35 -8 18 B B T B B H
18 VVV Venlo 19 4 3 12 17 35 -18 15 B B B B H T
19 Vitesse Arnhem 19 4 7 8 24 39 -15 13 B B B T H T
20 FC Utrecht (Youth) 19 1 7 11 16 38 -22 10 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: