Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport, 02h00 ngày 21/12
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây Phong độ Helmond Sport gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:00
- Helmond Sport 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.02O 2.75
0.97U 2.75
0.881
2.88X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport: Diễn biến chính
- 8'Noa Dundas0-0
- 33'0-1Onesime Zimuangana (Assist:Enrik Ostrc)
- 35'Rafik el Arguioui0-1
- 38'Georgios Charalampoglou (Assist:Jesper van Riel)1-1
- 51'1-1Kevin Aben
- 54'Rafik el Arguioui2-1
- 55'Massien Ghaddari
Rickson van Hees2-1 - 56'2-1Amir Absalem
- 63'2-1Sam Bisselink
Onesime Zimuangana - 66'Lynden Edhart
Rafik el Arguioui2-1 - 66'Sofiane Dris
Emil Rohd Schlichting2-1 - 68'Georgios Charalampoglou3-1
- 70'3-1Mohammed Amin Doudah
Theo Golliard - 70'3-1Tarik Essakkati
Helgi Ingason - 71'3-1Axl Van Himbeeck
Enrik Ostrc - 72'3-1Bryan Van Hove
- 85'Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou3-1
-
FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
- FC Utrecht (Youth)4-3-31Andreas Dithmer5Jesper van Riel14Joshua Mukeh3Noa Dundas2Rickson van Hees10Rafik el Arguioui6Silas Andersen8Sil van der Wegen11Oualid Agougil9Georgios Charalampoglou7Emil Rohd Schlichting29Onesime Zimuangana39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels10Theo Golliard8Enrik Ostrc19Helgi Ingason2Tobias Pachonik4Redouane Halhal17Bryan Van Hove27Amir Absalem23Kevin Aben
- Đội hình dự bị
- 17Mees Akkerman22Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende23Michel Driezen20Sofiane Dris21Lynden Edhart31Mees Eppink32Justin Eversen12Massien Ghaddari24Per KloosterboerSam Bisselink 7Mohammed Amin Doudah 47Tarik Essakkati 32Tom Hendriks 21Mohamed Mallahi 14Justin Ogenia 12Axl Van Himbeeck 52Lars Zonneveld 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ivar van DinterenBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
- FC Utrecht (Youth)Helmond Sport
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 3Cản sút3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 386Số đường chuyền387
-
- 76%Chuyền chính xác77%
-
- 16Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị4
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn4
-
- 21Ném biên24
-
- 6Thử thách12
-
- 35Long pass49
-
- 111Pha tấn công85
-
- 43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs