Kết quả Volendam vs De Graafschap, 20h30 ngày 22/12
Kết quả Volendam vs De Graafschap Đối đầu Volendam vs De Graafschap Phong độ Volendam gần đây Phong độ De Graafschap gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
- Volendam 12De Graafschap 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 3.5
1.00U 3.5
0.841
1.95X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.22U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Volendam vs De Graafschap: Diễn biến chính
- 14'0-1Mawouna Kodjo Amevor(OW)
- 23'Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh)1-1
- 66'Brandley Kuwas
Milan de Haan1-1 - 66'1-1Mimoun Mahi
Ralf Seuntjens - 67'1-1Youssef El Jebli
Wanya Marcal-Madivadua - 72'Mawouna Kodjo Amevor1-1
- 81'1-1Ibrahim El Kadiri
- 83'1-1Youssef El Jebli
- 86'Robert Muhren (Assist:Nordin Bukala)2-1
- 90'2-1Tygo Grotenhuis
Ibrahim El Kadiri - 90'2-1Rowan Besselink
Levi Schoppema
-
Volendam vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
- Volendam4-3-320Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan18Nordin Bukala6Alex Plat21Robert Muhren9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh37Wanya Marcal-Madivadua26Ralf Seuntjens30Ibrahim El Kadiri27Anass Najah15Jesse van de Haar8Donny Warmerdam22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen5Levi Schoppema16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
- 25Luca Blondeau23Gladwin Curiel77Caner Demircioglu27Quincy Hoeve10Brandley Kuwas22Barry Lauwers19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan Steur39Mauro ZijlstraRowan Besselink 3Denzel Eijken 38Youssef El Jebli 47Tygo Grotenhuis 29Nic Hartgers 32Blnd Hassan 19Lion Kaak 6Sten Kremers 12Mimoun Mahi 10Raid Najjar 31Kaya Symons 21Ties Wieggers 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias KohlerJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs De Graafschap: Số liệu thống kê
- VolendamDe Graafschap
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 48Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 44Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút1
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 470Số đường chuyền408
-
- 80%Chuyền chính xác76%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua2
-
- 5Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn4
-
- 23Ném biên28
-
- 7Thử thách10
-
- 30Long pass25
-
- 92Pha tấn công67
-
- 68Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs