Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 21/12
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 3.25
0.86U 3.25
0.961
2.60X
3.802
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 1.5
1.19U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
- 7'Jevon Simons (Assist:Emir Bars)1-0
- 21'1-1Jordy Bawuah(OW)
- 38'Tim van den Heuvel (Assist:Emir Bars)2-1
- 44'Emir Bars (Assist:Tim van den Heuvel)3-1
- 46'3-1Gyan de Regt
Mats Egbring - 46'3-1Andy Visser
Tomislav Gudelj - 46'3-1Giovanni Van Zwam
Marcus Steffen - 46'3-2Miliano Jonathans (Assist:Mees Kreekels)
- 63'Marcus Younis
Jevon Simons3-2 - 66'Tai Abed (Assist:Emir Bars)4-2
- 67'Muhlis Dagasan4-2
- 68'4-3Alexander Büttner
- 68'4-3Jim Koller
Angelos Tsingaras - 78'Tai Abed (Assist:Marcus Younis)5-3
- 80'Enzo Geerts
Tim van den Heuvel5-3 - 80'Madi Monamay
Jordy Bawuah5-3 - 81'Tai Abed (Assist:Marcus Younis)6-3
- 83'6-4Alexander Büttner (Assist:Gyan de Regt)
- 86'Nicolas Verkooijen
Enzo Geerts6-4
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
- Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-31Niek Schiks5Tim van den Heuvel4Wessel Kuhn3Emmanuel van de Blaak2Muhlis Dagasan8Jordy Bawuah6Tygo Land7Jevon Simons11Emir Bars9Jesper Uneken10Tai Abed10Miliano Jonathans98Tomislav Gudelj20Irakli Yegoian37Angelos Tsingaras21Mathijs Tielemans22Mats Egbring2Mees Kreekels55Marcus Steffen8Enzo Cornelisse28Alexander Büttner16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
- 18Enzo Geerts17Iggy Houben13Madi Monamay23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele Thomas15Raf Van de Riet20Nicolas Verkooijen19Marcus YounisJustin Bakker 5Gyan de Regt 7Dillon Hoogewerf 11Jim Koller 18Theodosis Macheras 17Loek Postma 6Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Mikki van Sas 23Giovanni Van Zwam 3Andy Visser 19Anass Zarrouk 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Willy BoessenPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
- Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
- 2Phạt góc12
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút20
-
- 9Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 364Số đường chuyền572
-
- 73%Chuyền chính xác80%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 14Đánh chặn8
-
- 15Ném biên23
-
- 0Woodwork2
-
- 16Thử thách8
-
- 32Long pass34
-
- 80Pha tấn công136
-
- 43Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs