Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 21/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem

Lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 19 11 5 3 38 19 19 38 T T H T H H
2 Volendam 19 11 4 4 42 24 18 37 T T T H T H
3 Dordrecht 19 10 5 4 34 26 8 35 T B H T T T
4 Emmen 19 9 5 5 32 21 11 32 T T T B H H
5 SC Cambuur 19 10 2 7 28 17 11 32 T T B H T T
6 De Graafschap 19 9 5 5 40 30 10 32 H T B T B B
7 Helmond Sport 19 9 4 6 28 27 1 31 B B T B H B
8 Den Bosch 19 8 6 5 31 22 9 30 B B T B H H
9 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
10 ADO Den Haag 19 7 7 5 32 25 7 28 T H B T B T
11 SC Telstar 19 6 8 5 30 24 6 26 B T B H B T
12 FC Eindhoven 19 7 4 8 25 30 -5 25 B H T T T B
13 FC Oss 19 5 7 7 16 32 -16 22 T B H H H T
14 MVV Maastricht 19 4 8 7 25 31 -6 20 H H T T H B
15 AZ Alkmaar (Youth) 19 5 4 10 31 38 -7 19 T H B B B H
16 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 19 5 3 11 27 35 -8 18 B B T B B H
18 VVV Venlo 19 4 3 12 17 35 -18 15 B B B B H T
19 Vitesse Arnhem 19 4 7 8 24 39 -15 13 B B B T H T
20 FC Utrecht (Youth) 19 1 7 11 16 38 -22 10 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: