Đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 14/12

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth)

Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth) trước đây

  • 13/07/2024
    Den Bosch
    1 - 0
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    W
  • 16/01/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 2
    Den Bosch
    0 - 1
    D
  • 02/09/2023
    Den Bosch
    1 - 2
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 2
    L
  • 21/01/2023
    Den Bosch
    1 - 0
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    W
  • 13/09/2022
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    3 - 1
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 15/03/2022
    Den Bosch
    3 - 2
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 2
    W
  • 17/08/2021
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Den Bosch
    0 - 0
    W
  • 20/02/2021
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 07/11/2020
    Den Bosch
    1 - 2
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    L
  • 21/12/2019
    Den Bosch
    2 - 1
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Hạng 2 Hà Lan 9 4 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Den Bosch (sân nhà) 6 4 0 2
Den Bosch (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den BoschJong PSV Eindhoven (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 18 11 4 3 38 19 19 37 T T T H T H
2 Volendam 18 11 3 4 42 24 18 36 H T T T H T
3 De Graafschap 18 9 5 4 40 28 12 32 T H T B T B
4 Dordrecht 18 9 5 4 33 26 7 32 B T B H T T
5 Emmen 18 9 4 5 31 20 11 31 T T T T B H
6 Helmond Sport 18 9 4 5 28 24 4 31 B B B T B H
7 Roda JC 18 8 6 4 25 23 2 30 H T T T H T
8 Den Bosch 18 8 5 5 30 21 9 29 H B B T B H
9 SC Cambuur 18 9 2 7 26 17 9 29 T T T B H T
10 ADO Den Haag 18 6 7 5 30 25 5 25 T T H B T B
11 FC Eindhoven 18 7 4 7 24 27 -3 25 B B H T T T
12 SC Telstar 18 5 8 5 27 24 3 23 H B T B H B
13 MVV Maastricht 18 4 8 6 25 29 -4 20 B H H T T H
14 FC Oss 18 4 7 7 14 31 -17 19 H T B H H H
15 Jong Ajax (Youth) 18 4 6 8 19 22 -3 18 B B T B B T
16 AZ Alkmaar (Youth) 18 5 3 10 30 37 -7 18 B T H B B B
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 18 5 2 11 26 34 -8 17 B B B T B B
18 VVV Venlo 18 3 3 12 14 34 -20 12 T B B B B H
19 Vitesse Arnhem 18 3 7 8 22 38 -16 10 H B B B T H
20 FC Utrecht (Youth) 18 1 7 10 15 36 -21 10 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: