Đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss, 22h45 ngày 22/12
Kết quả ADO Den Haag vs FC Oss Đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss Phong độ ADO Den Haag gần đây Phong độ FC Oss gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: ADO Den Haag vs FC Oss
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss trước đây
- 05/10/2024FC Oss1 - 5ADO Den Haag0 - 3W
- 03/02/2024FC Oss1 - 3ADO Den Haag1 - 3W
- 07/10/2023ADO Den Haag2 - 1FC Oss1 - 0W
- 11/03/2023FC Oss2 - 3ADO Den Haag1 - 1W
- 17/12/2022ADO Den Haag0 - 0FC Oss0 - 0D
- 15/01/2022ADO Den Haag2 - 0FC Oss0 - 0W
- 11/09/2021FC Oss3 - 3ADO Den Haag2 - 2D
- 21/07/2018ADO Den Haag0 - 3FC Oss0 - 1L
- 11/07/2013ADO Den Haag1 - 1FC Oss0 - 1D
- 16/07/2009ADO Den Haag4 - 1FC Oss3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 5 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
ADO Den Haag (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag và FC Oss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
14 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
16 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: