Đối đầu St. Andrews vs Valletta FC, 22h30 ngày 14/12
Kết quả St. Andrews vs Valletta FC Đối đầu St. Andrews vs Valletta FC Phong độ St. Andrews gần đây Phong độ Valletta FC gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Valletta FC
- Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Valletta FC trước đây
- 30/11/2019St. Andrews0 - 4Valletta FC0 - 4L
- 14/04/2019St. Andrews0 - 4Valletta FC0 - 0L
- 24/11/2018Valletta FC1 - 0St. Andrews0 - 0L
- 17/03/2018St. Andrews0 - 1Valletta FC0 - 0L
- 28/10/2017Valletta FC3 - 0St. Andrews3 - 0L
- 22/04/2017St. Andrews3 - 1Valletta FC2 - 0W
- 28/01/2017Valletta FC1 - 1St. Andrews1 - 0D
- 29/10/2016St. Andrews0 - 0Valletta FC0 - 0D
- 21/02/2016Valletta FC2 - 1St. Andrews1 - 1L
- 28/07/2016Valletta FC2 - 0St. Andrews1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Valletta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Valletta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Valletta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Malta | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Valletta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
St. Andrews (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Valletta FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 21 | T T B T T T |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
4 | Zurrieq | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
8 | Gudja United | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H B T T |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B B T H |
12 | St. Andrews | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | B H B B B T |
13 | Fgura United | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B B H |
14 | Senglea Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | T B B B B B |
15 | Lija Athletic | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 4 | B H T B B B |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: