Phong độ Valletta FC gần đây, KQ Valletta FC mới nhất
Phong độ Valletta FC gần đây
- 14/12/2024St. AndrewsValletta FC0 - 0D
- 30/11/20241 Valletta FCMgarr United FC 12 - 0W
- 24/11/2024Senglea AthleticValletta FC0 - 0W
- 03/11/2024Valletta FCFgura United1 - 0W
- 26/10/2024Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0L
- 20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0W
- 28/09/2024ZurrieqValletta FC0 - 1W
- 22/09/2024Valletta FCLija Athletic3 - 0W
- 07/12/2024Valletta FCNadur Youngster0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [3-1]
- 16/11/2024Melita FC Saint JulianValletta FC0 - 0W
Thống kê phong độ Valletta FC gần đây, KQ Valletta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Valletta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Malta | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Valletta FC gần đây: theo giải đấu
- 16/11/2024Melita FC Saint JulianValletta FC0 - 0W
- 07/12/2024Valletta FCNadur Youngster0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [3-1]
- 14/12/2024St. AndrewsValletta FC0 - 0D
- 30/11/20241 Valletta FCMgarr United FC 12 - 0W
- 24/11/2024Senglea AthleticValletta FC0 - 0W
- 03/11/2024Valletta FCFgura United1 - 0W
- 26/10/2024Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0L
- 20/10/2024Valletta FCSanta Lucia1 - 0W
- 28/09/2024ZurrieqValletta FC0 - 1W
- 22/09/2024Valletta FCLija Athletic3 - 0W
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Valletta FC mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valletta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Valletta FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 32 | T B B T H B |
2 | Floriana F.C. | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 | T H T T T B |
3 | Sliema Wanderers FC | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 27 | T H T T H H |
4 | Hibernians FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 27 | T H B B T T |
5 | Hamrun Spartans | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 21 | B B T T H T |
6 | Gzira United | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T H H |
7 | Marsaxlokk FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 19 | H T H T T H |
8 | Mosta FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 16 | T T H B B B |
9 | Melita FC Saint Julian | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B T B B T B |
10 | St. Patrick FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B B B T T T |
11 | Naxxar Lions | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B B T H B |
12 | Balzan FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta