Kết quả Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow, 22h30 ngày 24/05

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Ajdin Hasic (Assist:Virgil Eugen Ghița)
  • 42'
    0-2
    goal Mauro Perkovic (Assist:Amir Al Ammari)
  • 46'
    Bartlomiej Kludka  
    Jakub Kolan  
    0-2
  • 46'
    Marcel Regula  
    Dawid Kurminowski  
    0-2
  • 47'
    Damian Dabrowski (Assist:Marcel Regula) goal 
    1-2
  • 58'
    Josip Corluka
    1-2
  • 63'
    1-2
     Mick van Buren
     Benjamin Kallman
  • 74'
    1-2
    Amir Al Ammari
  • 78'
    1-2
    Filip Rozga
  • 80'
    1-2
     Bartosz Biedrzycki
     Filip Rozga
  • 80'
    1-2
     Patryk Sokolowski
     Amir Al Ammari
  • 86'
    Marek Mroz  
    Adam Radwanski  
    1-2
  • 86'
    Kamil Nowogonski  
    Igor Orlikowski  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Martin Minchev
     Ajdin Hasic
  • Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin4-2-3-1
    1
    Jasmin Buric
    16
    Josip Corluka
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    31
    Igor Orlikowski
    26
    Jakub Kolan
    8
    Damian Dabrowski
    21
    Tomasz Pienko
    18
    Adam Radwanski
    77
    Kajetan Szmyt
    90
    Dawid Kurminowski
    63
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    25
    Otar Kakabadze
    6
    Amir Al Ammari
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Bartlomiej Kludka
    29Marcin Listkowski
    6Tomasz Makowski
    22Adam Matysek
    4Damian Michalski
    80Daniel Mikolajewski
    7Marek Mroz
    36Kamil Nowogonski
    44Marcel Regula
    Bartosz Biedrzycki 16
    Jakub Burek 26
    Fabian Bzdyl 23
    Jakub Jugas 24
    Martin Minchev 10
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Mick van Buren 7
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Cracovia Krakow
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation