Kết quả Kalmar vs Ostersunds FK, 22h00 ngày 20/04
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.50X
3.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Ostersunds FK
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Kalmar vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
- 24'0-0Philip Bonde
- 46'Camil Jebara
Rony Jansson0-0 - 50'Sivert Engh Overby (Assist:Camil Jebara)1-0
- 59'Saku Ylatupa (Assist:Anthony Olusanya)2-0
- 61'Abdi Sabriye
Abdussalam Magashy2-0 - 67'2-0Yannick Adjoumani
Theodor Johansson - 74'Awaka Djoro
Saku Ylatupa2-0 - 79'2-0Jamie Hopcutt
Kalipha Jawla - 79'2-0Albin Sporrong
Ahmed Bonnah - 82'Malcolm Stolt
Anthony Olusanya2-0 - 90'Camil Jebara2-0
- 90'2-0Sunday Anyanwu
Yannick Adjoumani - 90'2-0Michael Aduragbemi Oluwayemi
Nebiyou Perry
-
Kalmar vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
- Kalmar4-3-1-21Samuel Brolin3Sivert Engh Overby47Aboubacar Keita39Lars Saetra26Arash Motaraghebjafarpour5Melker Hallberg4Rony Jansson23Robert Gojani21Abdussalam Magashy19Saku Ylatupa11Anthony Olusanya6Adrian Edqvist25Kalipha Jawla7Nebiyou Perry10Simon Marklund22Ahmed Bonnah9James Kirby27Ziad Ghanoum2Christian Enemark18Philip Bonde4Theodor Johansson32Frank Stople
- Đội hình dự bị
- 14Awaka Djoro10Camil Jebara30Jakob Kindberg28Abdi Sabriye6Rasmus Sjostedt20Gibril Sosseh9Malcolm StoltYannick Adjoumani 28Sunday Anyanwu 5Erick Brendon 8Jamie Hopcutt 11Michael Aduragbemi Oluwayemi 20Arnold Origi Otieno 77Albin Sporrong 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Henrik JensenMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
- KalmarOstersunds FK
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 11Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 2Phạm lỗi4
-
- 4Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 59Pha tấn công57
-
- 54Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển