Kết quả IK Oddevold vs Kalmar, 00h00 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.91U 2.25
0.971
2.80X
3.132
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.75
0.72U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Kalmar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
IK Oddevold vs Kalmar: Diễn biến chính
- 10'0-1
Lars Saetra (Assist:Melker Hallberg)
- 46'0-1Gibril Sosseh
Camil Jebara - 51'Rasmus Wiedesheim Paul1-1
- 61'1-1Lars Saetra
- 62'1-1Awaka Djoro
Robert Gojani - 68'1-1Melker Hallberg
- 69'1-1Rony Jansson
Abdi Sabriye - 69'Adam Stroud
Linus Tornblad1-1 - 73'1-2
Lars Saetra (Assist:Saku Ylatupa)
- 77'Oscar Iglicar Berntsson
Liridon Kalludra1-2 - 86'1-2Abdussalam Magashy
Saku Ylatupa - 90'1-3
Awaka Djoro (Assist:Anthony Olusanya)
- 90'1-3Awaka Djoro
-
IK Oddevold vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
- IK Oddevold4-4-212Morten Saetra11Daniel Krezic3Erik Hedenquist21Alexander Almqvist6Jesper Adolfsson10Liridon Kalludra17Olle Kjellman Olblad16Emir Derviskadic20Adam Engelbrektsson9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul11Anthony Olusanya28Abdi Sabriye19Saku Ylatupa10Camil Jebara23Robert Gojani5Melker Hallberg26Arash Motaraghebjafarpour39Lars Saetra47Aboubacar Keita3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
- 4Philip Engelbrektsson1Armin Ibrahimovic8Oscar Iglicar Berntsson7Filip Karlin23Viktor Kruger5Anton Snibb13Adam StroudAwaka Djoro 14Rony Jansson 4Jakob Kindberg 30Abdussalam Magashy 21Charlie Rosenqvist 33Rasmus Sjostedt 6Gibril Sosseh 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Henrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Kalmar: Số liệu thống kê
- IK OddevoldKalmar
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 7Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua4
-
- 41Pha tấn công64
-
- 30Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển