Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Telavi vs Dinamo Batumi, 23h00 ngày 21/5
Kết quả FC Telavi vs Dinamo Batumi Nhận định, Soi kèo Telavi vs Dinamo Batumi, 22h59 ngày 21/05: Lợi thế chủ nhà Đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi Phong độ FC Telavi gần đây Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: FC Telavi vs Dinamo Batumi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi trước đây
- 11/04/2025Dinamo Batumi2 - 0FC Telavi1 - 0L
- 02/11/2024Dinamo Batumi1 - 0FC Telavi1 - 0L
- 24/08/2024FC Telavi2 - 1Dinamo Batumi0 - 1W
- 12/05/2024Dinamo Batumi1 - 1FC Telavi0 - 1D
- 16/03/2024FC Telavi0 - 1Dinamo Batumi0 - 1L
- 24/11/2023Dinamo Batumi3 - 0FC Telavi1 - 0L
- 16/09/2023FC Telavi2 - 1Dinamo Batumi0 - 0W
- 25/05/2023Dinamo Batumi2 - 0FC Telavi1 - 0L
- 08/04/2023FC Telavi1 - 4Dinamo Batumi1 - 1L
- 05/11/2022FC Telavi0 - 2Dinamo Batumi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Telavi vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC Telavi (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Telavi và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: