Đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Dinamo Batumi vs FC Telavi Đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi Phong độ Dinamo Batumi gần đây Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Batumi vs FC Telavi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi trước đây
- 24/08/2024FC Telavi2 - 1Dinamo Batumi0 - 1L
- 12/05/2024Dinamo Batumi1 - 1FC Telavi0 - 1D
- 16/03/2024FC Telavi0 - 1Dinamo Batumi0 - 1W
- 24/11/2023Dinamo Batumi3 - 0FC Telavi1 - 0W
- 16/09/2023FC Telavi2 - 1Dinamo Batumi0 - 0L
- 25/05/2023Dinamo Batumi2 - 0FC Telavi1 - 0W
- 08/04/2023FC Telavi1 - 4Dinamo Batumi1 - 1W
- 05/11/2022FC Telavi0 - 2Dinamo Batumi0 - 0W
- 02/09/2022Dinamo Batumi4 - 0FC Telavi1 - 0W
- 21/05/2022FC Telavi0 - 2Dinamo Batumi0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 34 | 17 | 60 | T T T B B T |
3 | Dila Gori | 30 | 16 | 10 | 4 | 50 | 24 | 26 | 58 | T B H T T B |
4 | Dinamo Batumi | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | H T B T T H |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 37 | -13 | 27 | H B B B B T |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: