Kết quả Samgurali Tskh vs Dila Gori, 17h00 ngày 28/11
Kết quả Samgurali Tskh vs Dila Gori Nhận định Samgurali Tskaltubo vs Dila Gori, vòng 35 VĐQG Georgia 17h00 ngày 28/11/2023 Đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori Phong độ Samgurali Tskh gần đây Phong độ Dila Gori gần đây
- Thứ ba, Ngày 28/11/202317:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Dila Gori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35
-
Samgurali Tskh vs Dila Gori: Diễn biến chính
- 24'0-0Jean Victor Goncalves
- 25'0-0Wanderson Henrique do Nascimento Silva
- 28'Nodar Lominadze1-0
- 42'1-0Revaz Chiteishvili
- 53'1-0Zurab Tevzadze
- 65'Luiz Fernando Nascimento da Silva1-0
- 82'Tedo Kikabidze1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Dila Gori: Số liệu thống kê
- Samgurali TskhDila Gori
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 5Cứu thua1
-
- 98Pha tấn công123
-
- 51Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 74 | T T B T B H |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 71 | T T T H T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 36 | 16 | 12 | 8 | 55 | 37 | 18 | 60 | T H T H T H |
4 | Dila Gori | 36 | 17 | 9 | 10 | 56 | 39 | 17 | 60 | T T T T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 57 | B H T H T T |
6 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 14 | 9 | 13 | 58 | 49 | 9 | 51 | B H B H B B |
7 | Gagra Tbilisi | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 65 | -18 | 38 | B B T B T T |
8 | FC Telavi | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 37 | B B B B T B |
9 | Samtredia | 36 | 9 | 6 | 21 | 50 | 62 | -12 | 33 | B H B T B B |
10 | FC Shukura Kobuleti | 36 | 4 | 5 | 27 | 38 | 112 | -74 | 17 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team