Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond, 23h00 ngày 28/5
Kết quả Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond Đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond Phong độ Nomme JK Kalju gần đây Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
VĐQG Estonia 2025: Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond trước đây
- 09/03/2025Paide Linnameeskond4 - 0Nomme JK Kalju1 - 0L
- 06/10/2024Paide Linnameeskond1 - 1Nomme JK Kalju1 - 0D
- 01/09/2024Nomme JK Kalju2 - 4Paide Linnameeskond0 - 3L
- 22/05/2024Paide Linnameeskond0 - 2Nomme JK Kalju0 - 0W
- 14/04/2024Nomme JK Kalju2 - 1Paide Linnameeskond1 - 1W
- 01/11/2023Nomme JK Kalju3 - 3Paide Linnameeskond3 - 2D
- 03/09/2023Paide Linnameeskond2 - 0Nomme JK Kalju1 - 0L
- 28/06/2023Paide Linnameeskond0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
- 06/03/2025Nomme JK Kalju1 - 0Paide Linnameeskond0 - 0W
- 08/05/2024Paide Linnameeskond3 - 1Nomme JK Kalju0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Paide Linnameeskond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và Paide Linnameeskond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 11 | 20 | 28 | T B T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 14 | 16 | 28 | T T T T T T |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 23 | B T B H B H |
6 | Parnu JK Vaprus | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B T |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: