Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv, 16h30 ngày 03/5

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv

  • Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 03/5/2025 16:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv trước đây

  • 02/11/2024
    Tartu Kalev
    0 - 0
    Johvi FC Lokomotiv
    0 - 0
    D
  • 22/09/2024
    Johvi FC Lokomotiv
    1 - 2
    Tartu Kalev
    1 - 0
    W
  • 30/05/2024
    Tartu Kalev
    1 - 2
    Johvi FC Lokomotiv
    0 - 2
    L
  • 16/03/2024
    Johvi FC Lokomotiv
    2 - 4
    Tartu Kalev
    0 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tartu Kalev (sân nhà) 2 0 1 1
Tartu Kalev (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 8 7 0 1 26 8 18 21 T B T T T T
2 Johvi FC Lokomotiv 8 5 2 1 23 11 12 17 H T H T T T
3 Trans Narva B 8 5 1 2 16 10 6 16 H T B B T T
4 Tartu Kalev 8 5 0 3 17 12 5 15 B T T T B B
5 Tallinna JK Legion 8 4 3 1 17 14 3 15 H T H T T B
6 FC Nomme United U21 8 3 1 4 16 15 1 10 T T B T B B
7 Paide Linnameeskond B 8 3 0 5 12 25 -13 9 T B T B B T
8 Tabasalu Charma 8 2 0 6 10 14 -4 6 B B B B T T
9 FC Kuressaare II 8 2 0 6 12 24 -12 6 B B T B B B
10 Laanemaa Haapsalu 8 0 1 7 7 23 -16 1 H B B B B B

Cập nhật: