Đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri, 22h00 ngày 09/4
Kết quả Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri Đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri Phong độ Nomme JK Kalju gần đây Phong độ Harju JK Laagri gần đây
VĐQG Estonia 2025: Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri trước đây
- 11/01/2025Nomme JK Kalju0 - 0Harju JK Laagri0 - 0D
- 04/02/2024Nomme JK Kalju3 - 0Harju JK Laagri2 - 0W
- 15/02/2023Nomme JK Kalju2 - 1Harju JK Laagri0 - 0W
- 14/10/2023Nomme JK Kalju3 - 1Harju JK Laagri1 - 0W
- 30/09/2023Harju JK Laagri1 - 0Nomme JK Kalju1 - 0L
- 22/07/2023Nomme JK Kalju1 - 0Harju JK Laagri1 - 0W
- 12/05/2023Nomme JK Kalju1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
- 19/03/2023Harju JK Laagri1 - 2Nomme JK Kalju0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Estonia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | H B T T T T |
3 | Paide Linnameeskond | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T B T T |
4 | Trans Narva | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | Parnu JK Vaprus | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T B T H |
6 | Harju JK Laagri | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | Nomme JK Kalju | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | T B H B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | T B H B B B |
9 | FC Kuressaare | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: