Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu, 16h30 ngày 01/6
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây Phong độ FC Maardu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu trước đây
- 08/03/2025FC Maardu1 - 0Johvi FC Lokomotiv0 - 0L
- 30/09/2012Johvi FC Lokomotiv7 - 1FC Maardu0 - 0W
- 10/06/2012FC Maardu1 - 3Johvi FC Lokomotiv0 - 0W
- 26/01/2025Johvi FC Lokomotiv1 - 2FC Maardu1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johvi FC Lokomotiv (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Johvi FC Lokomotiv (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johvi FC Lokomotiv và FC Maardu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: