Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Maardu vs FC Nomme United U21, 20h00 ngày 24/5
Kết quả FC Maardu vs FC Nomme United U21 Đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21 Phong độ FC Maardu gần đây Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Maardu vs FC Nomme United U21
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21 trước đây
- 05/04/2025FC Nomme United U211 - 3FC Maardu1 - 0W
- 19/01/2025FC Nomme United U214 - 4FC Maardu1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maardu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Maardu (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Maardu và FC Nomme United U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 24 | T T T B B T |
2 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | Tartu Kalev | 11 | 7 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | T B B T T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 11 | 5 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 19 | T T T B H H |
5 | FC Nomme United U21 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 20 | 4 | 19 | T B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 18 | T T B B T B |
7 | Tabasalu Charma | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 13 | B T T T H T |
8 | Paide Linnameeskond B | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 35 | -15 | 10 | B B T B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: