Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II Đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II Phong độ Tallinna JK Legion gần đây Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II trước đây
- 13/04/2025FC Kuressaare II3 - 4Tallinna JK Legion1 - 3W
- 05/10/2024FC Kuressaare II1 - 2Tallinna JK Legion0 - 0W
- 31/08/2024Tallinna JK Legion2 - 1FC Kuressaare II0 - 1W
- 19/05/2024Tallinna JK Legion2 - 0FC Kuressaare II0 - 0W
- 03/03/2024FC Kuressaare II2 - 1Tallinna JK Legion2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Kuressaare II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna JK Legion và FC Kuressaare II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 9 | 7 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 21 | B T T T T B |
2 | Trans Narva B | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 19 | T B B T T T |
3 | Tartu Kalev | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | T T T B B T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 17 | T H T T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H T T B B |
6 | FC Nomme United U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 29 | -14 | 9 | B T B B T B |
9 | FC Kuressaare II | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 27 | -13 | 6 | B T B B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: