Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 18/5
Kết quả FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn Đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn Phong độ FC Flora Tallinn gần đây Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn trước đây
- 12/04/2025Levadia Tallinn0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
- 03/11/2024Levadia Tallinn4 - 2FC Flora Tallinn1 - 1L
- 30/08/2024FC Flora Tallinn2 - 1Levadia Tallinn1 - 0W
- 04/07/2024Levadia Tallinn1 - 0FC Flora Tallinn1 - 0L
- 05/05/2024FC Flora Tallinn1 - 0Levadia Tallinn1 - 0W
- 05/11/2023Levadia Tallinn2 - 1FC Flora Tallinn1 - 0L
- 03/09/2023FC Flora Tallinn2 - 2Levadia Tallinn1 - 1D
- 28/06/2023Levadia Tallinn0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
- 09/04/2024Levadia Tallinn2 - 1FC Flora Tallinn0 - 1L
- 20/01/2024FC Flora Tallinn0 - 3Levadia Tallinn0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Flora Tallinn và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 12 | 9 | 1 | 2 | 31 | 10 | 21 | 28 | H T B T B T |
2 | FC Flora Tallinn | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | H T T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 9 | 10 | 22 | T B T B H B |
5 | Trans Narva | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T B T B T T |
6 | FC Kuressaare | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T H T |
7 | Harju JK Laagri | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B T B B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | H B B T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 7 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 37 | -27 | 7 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: