Kết quả Trans Narva vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 05/10
Kết quả Trans Narva vs Levadia Tallinn Đối đầu Trans Narva vs Levadia Tallinn Phong độ Trans Narva gần đây Phong độ Levadia Tallinn gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:30
- Trans Narva 10Levadia Tallinn 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 3
0.90U 3
0.901
9.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva vs Levadia Tallinn
-
Sân vận động: Narva Kreenholmi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Estonia 2024 » vòng 31
-
Trans Narva vs Levadia Tallinn: Diễn biến chính
- 17'0-1Mihkel Ainsalu (Assist:Richie Musaba)
- 31'0-2Aleksandr Zakarlyuka (Assist:Michael Schjonning Larsen)
- 44'0-2Michael Schjonning Larsen
- 44'Shalva Burjanadze0-2
- 46'Kacper Kopczak
Artjom Skinjov0-2 - 62'0-2Ioan Yakovlev
Aleksandr Zakarlyuka - 76'Irie Bi Sehi Elysee
Kelsey Egwu0-2 - 79'0-2Bourama Fomba
- 84'0-2Maksimilian Skvortsov
Richie Musaba - 88'0-2Mousta Bah
Joao Pedro - 88'0-2Brent Lepistu
Mark Oliver Roosnupp - 90'0-2Rasmus Peetson
-
Trans Narva vs Levadia Tallinn: Đội hình chính và dự bị
- Trans Narva4-3-388Aleksei Matrossov4Aleksandr Ivanyushin5Kelsey Egwu25Shalva Burjanadze17Artjom Skinjov77Denis Polyakov66German Slein8Leonardo Gabriel Rolon11Taaniel Usta49Zakaria Beglarishvili10Pierre Kabore19Richie Musaba24Aleksandr Zakarlyuka36Joao Pedro18Alexandre Lopes Gomes5Mark Oliver Roosnupp23Frank Liivak6Rasmus Peetson11Mihkel Ainsalu26Bourama Fomba2Michael Schjonning Larsen99Karl Andre Vallner
- Đội hình dự bị
- 19Irie Bi Sehi Elysee42Swen-Artur Kaurson71Kacper Kopczak35Aleksandr Kraizmer29Viktor Kudryashov21Mark Maksimkin3Denis SibulOliver Ani 1Mousta Bah 8Maksim Gussev 59Henri Jarvelaid 45Ken Kallaste 25Brent Lepistu 30Maksimilian Skvortsov 41Ioan Yakovlev 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergei TerehhovCristobal Emilio Torres Ruiz
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva vs Levadia Tallinn: Số liệu thống kê
- Trans NarvaLevadia Tallinn
- 3Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 76Pha tấn công73
-
- 50Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs