Đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig, 02h30 ngày 21/12
Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs RB Leipzig, 2h30 ngày 21/12 Đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ RB Leipzig gần đây
Bundesliga 2024-2025: Bayern Munich vs RB Leipzig
- Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig trước đây
- 25/02/2024Bayern Munchen2 - 1RB Leipzig0 - 0W
- 30/09/2023RB Leipzig2 - 2Bayern Munchen2 - 0D
- 20/05/2023Bayern Munchen1 - 3RB Leipzig1 - 0L
- 21/01/2023RB Leipzig1 - 1Bayern Munchen0 - 1D
- 06/02/2022Bayern Munchen3 - 2RB Leipzig2 - 1W
- 11/09/2021RB Leipzig1 - 4Bayern Munchen0 - 1W
- 03/04/2021RB Leipzig0 - 1Bayern Munchen0 - 1W
- 06/12/2020Bayern Munchen3 - 3RB Leipzig2 - 2D
- 13/08/2023Bayern Munchen0 - 3RB Leipzig0 - 2L
- 31/07/2022RB Leipzig3 - 5Bayern Munchen0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 8 | 4 | 3 | 1 |
Siêu Cúp Đức | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayern Munich (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Bayern Munich (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayern Munich thắng
Bại: là số trận Bayern Munich thua
Thắng: là số trận Bayern Munich thắng
Bại: là số trận Bayern Munich thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayern Munich và RB Leipzig trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 14 | 10 | 3 | 1 | 42 | 12 | 30 | 33 | T T T H T B |
2 | Bayer Leverkusen | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 20 | 12 | 29 | H H T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 20 | 14 | 27 | T T T T H B |
4 | RB Leipzig | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | B H B B T T |
5 | SC Freiburg | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H B T H T |
6 | VfB Stuttgart | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 24 | 5 | 23 | H B T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H T T T B T |
8 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
9 | Werder Bremen | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 24 | -2 | 22 | B T B H T T |
10 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
11 | Borussia Monchengladbach | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 21 | T H T B H T |
12 | Union Berlin | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 17 | B H B B B H |
13 | Augsburg | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 16 | H H B T H B |
14 | TSG Hoffenheim | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | B H T B H H |
15 | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B B T B B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 37 | -23 | 5 | T B B B B B |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: