Bayern Munchen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bayern Munchen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bayern Munchen |
Tên khác | Bayern Munich |
Biệt danh | Bayern Munich |
Năm/Ngày thành lập | 1900-2-27 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Bundesliga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 900451 81504 Munchen |
Sân vận động | Allianz Arena |
Sức chứa sân vận động | 71,137 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vincent Kompany |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://fcbayern.com/en |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bayern Munchen mới nhất
- 17/05 20:30TSG HoffenheimBayern Munich0 - 1Vòng 34
- 10/05 23:30Bayern MunichMonchengladbach1 - 0Vòng 33
- 03/05 20:30RB LeipzigBayern Munich2 - 0Vòng 32
- 26/04 20:30Bayern MunichFSV Mainz 052 - 0Vòng 31
- 19/04 20:30HeidenheimerBayern Munich0 - 3Vòng 30
- 12/04 23:30Bayern MunichBorussia Dortmund0 - 0Vòng 29
- 05/04 01:301 AugsburgBayern Munich1 - 1Vòng 28
- 29/03 21:30Bayern MunichSt. Pauli1 - 1Vòng 27
- 17/04 02:00Inter MilanBayern Munich0 - 0
- 09/04 02:00Bayern MunichInter Milan0 - 1
Lịch thi đấu Bayern Munchen sắp tới
- 15/06 23:00Bayern MunichAuckland City? - ?C
- 21/06 08:00Bayern MunichBoca Juniors? - ?C
- 25/06 02:00BenficaBayern Munich? - ?C
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation