Kết quả Augsburg vs Union Berlin, 20h30 ngày 17/05
Kết quả Augsburg vs Union Berlin Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Union Berlin 20h30 ngày 17/05: Chủ nhà áp đảo Đối đầu Augsburg vs Union Berlin Lịch phát sóng Augsburg vs Union Berlin Phong độ Augsburg gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.031
2.15X
3.752
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Union Berlin
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
Augsburg vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 41'Phillip Tietz (Assist:Chrislain Matsima)1-0
- 59'Robert Gumny
Marius Wolf1-0 - 59'Arne Maier
Alexis Claude Maurice1-0 - 61'1-0Lucas Tousart
Andras Schafer - 61'1-0Christopher Trimmel
Josip Juranovic - 61'1-0Andrej Ilic
David Preu - 69'1-1
Andrej Ilic
- 71'Steve Mounie
Mert Komur1-1 - 80'1-1Marin Ljubicic
Tim Skarke - 80'Fredrik Jensen
Cedric Zesiger1-1 - 80'Elvis Rexhbecaj
Frank Ogochukwu Onyeka1-1 - 88'1-1Laszlo Benes
Benedict Hollerbach - 90'1-2
Andrej Ilic (Assist:Khedira Rani)
-
Augsburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen16Cedric Zesiger6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice36Mert Komur21Phillip Tietz16Benedict Hollerbach21Tim Skarke45David Preu19Janik Haberer8Khedira Rani13Andras Schafer18Josip Juranovic5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld15Tom Rothe37Alexander Schwolow
- Đội hình dự bị
- 15Steve Mounie24Fredrik Jensen10Arne Maier8Elvis Rexhbecaj2Robert Gumny22Nediljko Labrovic44Henri Koudossou31Keven Schlotterbeck40Noahkai BanksChristopher Trimmel 28Marin Ljubicic 27Lucas Tousart 29Andrej Ilic 23Laszlo Benes 20Ivan Prtajin 9Carl Klaus 25Oluwaseun Ogbemudia 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jess ThorupSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- AugsburgUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 19Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút0
-
- 5Sút Phạt6
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 605Số đường chuyền357
-
- 85%Chuyền chính xác74%
-
- 6Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị2
-
- 35Đánh đầu31
-
- 20Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn3
-
- 34Ném biên25
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass17
-
- 141Pha tấn công74
-
- 60Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation