Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 17/05
Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Wolfsburg 20h30 ngày 17/05: Khách chủ động buông Đối đầu Monchengladbach vs VfL Wolfsburg Lịch phát sóng Monchengladbach vs VfL Wolfsburg Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 3.5
1.03U 3.5
0.851
2.16X
3.732
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
- 50'0-1
Lukas Nmecha (Assist:Mohamed Amoura)
- 63'0-1Andreas Skov Olsen
Patrick Wimmer - 67'Tomas Cvancara
Robin Hack0-1 - 67'Kevin Stoger
Philipp Sander0-1 - 67'Joseph Scally
Stefan Lainer0-1 - 75'0-1Bence Dardai
Lovro Majer - 75'0-1Kevin Behrens
Lukas Nmecha - 82'Florian Neuhaus
Franck Honorat0-1 - 82'Shio Fukuda
Rocco Reitz0-1 - 90'0-1Sebastiaan Bornauw
Mohamed Amoura
-
Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-3-31Jonas Omlin26Lukas Ullrich30Nico Elvedi3Ko Itakura22Stefan Lainer16Philipp Sander8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat39Patrick Wimmer10Lukas Nmecha9Mohamed Amoura27Maximilian Arnold19Lovro Majer31Yannick Gerhardt16Jakub Kaminski18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
- 7Kevin Stoger31Tomas Cvancara10Florian Neuhaus13Shio Fukuda29Joseph Scally20Luca Netz34Charles Herrmann2Fabio Chiarodia42Tiago Pereira CardosoSebastiaan Bornauw 3Andreas Skov Olsen 7Kevin Behrens 17Bence Dardai 24Aster Vranckx 6Marius Muller 29Till Neininger 44Tiago Tomas 11Jan Burger 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
- MonchengladbachVfL Wolfsburg
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 16Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút3
-
- 4Sút Phạt6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 537Số đường chuyền377
-
- 86%Chuyền chính xác80%
-
- 6Phạm lỗi4
-
- 5Việt vị0
-
- 18Đánh đầu20
-
- 10Đánh đầu thành công9
-
- 5Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người4
-
- 4Đánh chặn5
-
- 16Ném biên11
-
- 1Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass22
-
- 101Pha tấn công96
-
- 56Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation