Borussia Monchengladbach: tin tức, thông tin website facebook

CLB Borussia Monchengladbach: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Borussia Monchengladbach
Tên khác Monchengladbach
Biệt danh Monchengladbach
Năm/Ngày thành lập 1900-8-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hennes-Weisweiler-Allee 1, 41179 M?nchengladbach
Sân vận động Borussia-Park
Sức chứa sân vận động 54,067 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Gerardo Seoane
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Borussia Monchengladbach mới nhất

  • 17/05 20:30
    Monchengladbach
    VfL Wolfsburg
    0 - 0
    Vòng 34
  • 10/05 23:30
    Bayern Munich
    Monchengladbach
    1 - 0
    Vòng 33
  • 03/05 20:30
    Monchengladbach
    TSG Hoffenheim
    2 - 1
    Vòng 32
  • 26/04 20:30
    Holstein Kiel
    Monchengladbach
    2 - 0
    Vòng 31
  • 20/04 22:30
    Borussia Dortmund
    Monchengladbach
    3 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 20:30
    Monchengladbach
    SC Freiburg
    1 - 1
    Vòng 29
  • 06/04 20:30
    St. Pauli
    Monchengladbach
    0 - 1
    Vòng 28
  • 29/03 21:30
    Monchengladbach
    RB Leipzig
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 21:30
    Werder Bremen
    Monchengladbach 1
    2 - 2
    Vòng 26
  • 20/03 18:00
    Monchengladbach
    Viktoria koln
    0 - 0

Lịch thi đấu Borussia Monchengladbach sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation