Kết quả Monchengladbach vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 03/05
Kết quả Monchengladbach vs TSG Hoffenheim Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Hoffenheim, 20h30 ngày 03/05: Lợi thế sân nhà Đối đầu Monchengladbach vs TSG Hoffenheim Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.851
2.09X
4.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 32
-
Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
- 5'Fabio Chiarodia (Assist:Franck Honorat)1-0
- 19'Franck Honorat Goal Disallowed1-0
- 32'Rocco Reitz2-0
- 43'2-1
Arthur Chaves
- 54'2-2
Marius Bulter (Assist:Andrej Kramaric)
- 64'Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst)3-2
- 70'Tomas Cvancara
Franck Honorat3-2 - 73'3-3
Adam Hlozek (Assist:Andrej Kramaric)
- 77'3-3Haris Tabakovic
Adam Hlozek - 78'Stefan Lainer
Fabio Chiarodia3-3 - 81'3-4
Haris Tabakovic (Assist:Andrej Kramaric)
- 82'Luca Netz
Lukas Ullrich3-4 - 82'Florian Neuhaus
Kevin Stoger3-4 - 82'Philipp Sander
Julian Weigl3-4 - 88'3-4Finn Ole Becker
Bazoumana Toure - 90'3-4Kevin Akpoguma
Marius Bulter - 90'Tim Kleindienst (Assist:Robin Hack)4-4
-
Borussia Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-11Jonas Omlin26Lukas Ullrich2Fabio Chiarodia3Ko Itakura29Joseph Scally8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack7Kevin Stoger9Franck Honorat11Tim Kleindienst23Adam Hlozek27Andrej Kramaric21Marius Bulter3Pavel Kaderabek16Anton Stach7Tom Bischof29Bazoumana Toure35Arthur Chaves4Leo Skiri Ostigard34Stanley NSoki37Luca Philipp
- Đội hình dự bị
- 22Stefan Lainer31Tomas Cvancara10Florian Neuhaus16Philipp Sander20Luca Netz14Alassane Plea48Veit Stange13Shio Fukuda42Tiago Pereira CardosoFinn Ole Becker 20Kevin Akpoguma 25Haris Tabakovic 26Alexander Prass 22David Jurasek 19Jakob Busk 32Umut Tohumcu 17Gift Emmanuel Orban 14Erencan Yardimci 53
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
- MonchengladbachTSG Hoffenheim
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 12Tổng cú sút26
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 1Cản sút8
-
- 8Sút Phạt6
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 383Số đường chuyền488
-
- 77%Chuyền chính xác81%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị3
-
- 48Đánh đầu36
-
- 21Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người3
-
- 3Đánh chặn9
-
- 15Ném biên25
-
- 11Cản phá thành công10
-
- 12Thử thách9
-
- 3Kiến tạo thành bàn3
-
- 19Long pass32
-
- 101Pha tấn công127
-
- 27Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation