Kết quả FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 17/05
Kết quả FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 17/5: Mưa bàn thắng Đối đầu FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen Phong độ FSV Mainz 05 gần đây Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.25O 3
1.03U 3
0.851
2.31X
4.052
2.78Hiệp 1+0
0.81-0
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
- 18'Nadiem Amiri Goal cancelled0-0
- 25'0-0Arthur Augusto de Matos Soares
Alex Grimaldo - 33'Andreas Hanche-Olsen Goal cancelled0-0
- 35'Paul Nebel (Assist:Nadiem Amiri)1-0
- 40'1-0Exequiel Palacios
- 40'Stefan Bell1-0
- 45'1-0Aleix Garcia Serrano
- 46'1-0Amine Adli
Nathan Tella - 46'1-0Robert Andrich
Jonas Hofmann - 49'1-1
Patrik Schick
- 54'1-2
Patrik Schick (Assist:Aleix Garcia Serrano)
- 59'1-2Piero Hincapie
- 61'Lee Jae Sung Penalty awarded1-2
- 63'Jonathan Michael Burkardt2-2
- 68'2-2Arthur Augusto de Matos Soares
- 71'Nikolas Konrad Veratschnig
Anthony Caci2-2 - 81'Andreas Hanche-Olsen2-2
- 83'2-2Jonathan Glao Tah
- 87'2-2Emiliano Buendia Stati
Aleix Garcia Serrano - 87'Silvan Widmer
Phillipp Mwene2-2 - 87'2-2Florian Wirtz
- 90'Lennard Maloney
Nadiem Amiri2-2 - 90'Hong Hyun Seok
Lee Jae Sung2-2 - 90'Nelson Weiper
Jonathan Michael Burkardt2-2 - 90'Stefan Bell Goal cancelled2-2
-
FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
- FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt14Patrik Schick7Jonas Hofmann10Florian Wirtz19Nathan Tella24Aleix Garcia Serrano25Exequiel Palacios20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
- 22Nikolas Konrad Veratschnig44Nelson Weiper30Silvan Widmer15Lennard Maloney14Hong Hyun Seok9Arnaud Nordin5Maxim Leitsch11Armindo Sieb1Lasse RieBEmiliano Buendia Stati 16Robert Andrich 8Amine Adli 21Arthur Augusto de Matos Soares 13Niklas Lomb 36Jeremie Frimpong 30Granit Xhaka 34Simeon Rapsch 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bo HenriksenXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
- FSV Mainz 05Bayer Leverkusen
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 20Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 8Cản sút2
-
- 13Sút Phạt14
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 336Số đường chuyền393
-
- 73%Chuyền chính xác78%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 4Việt vị0
-
- 37Đánh đầu35
-
- 17Đánh đầu thành công19
-
- 2Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn5
-
- 16Ném biên16
-
- 17Cản phá thành công10
-
- 12Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass22
-
- 90Pha tấn công65
-
- 49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation