Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg, 00h30 ngày 12/05
Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Augsburg 0h30 ngày 12/5: Đối thủ ưa thích Đối đầu VfB Stuttgart vs Augsburg Phong độ VfB Stuttgart gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 3
1.05U 3
0.831
1.55X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Augsburg
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Diễn biến chính
- 8'Atakan Karazor1-0
- 11'1-0Samuel Essende
- 12'1-0Samuel Essende Card changed
- 16'Yannik Keitel
Angelo Stiller1-0 - 34'Enzo Millot
Yannik Keitel1-0 - 34'Luca Jaquez
Finn Jeltsch1-0 - 45'Enzo Millot1-0
- 51'Nick Woltemade (Assist:Enzo Millot)2-0
- 58'2-0Henri Koudossou
Robert Gumny - 58'2-0Arne Maier
Mert Komur - 75'2-0Phillip Tietz
Alexis Claude Maurice - 75'Ermedin Demirovic
Jamie Leweling2-0 - 75'Josha Vagnoman
Pascal Stenzel2-0 - 80'Enzo Millot3-0
- 82'3-0Elvis Rexhbecaj
Frank Ogochukwu Onyeka - 86'3-0Dimitris Giannoulis
- 87'Ermedin Demirovic (Assist:Chris Fuhrich)4-0
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Finn Jeltsch15Pascal Stenzel6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich18Jamie Leweling26Deniz Undav11Nick Woltemade9Samuel Essende36Mert Komur20Alexis Claude Maurice2Robert Gumny19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
- 9Ermedin Demirovic8Enzo Millot4Josha Vagnoman5Yannik Keitel14Luca Jaquez25Jacob Bruun Larsen1Fabian Bredlow3Ramon Hendriks32Fabian RiederArne Maier 10Elvis Rexhbecaj 8Phillip Tietz 21Henri Koudossou 44Steve Mounie 15Nediljko Labrovic 22Keven Schlotterbeck 31Juan Cabrera 45Felix Meiser 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sebastian HoenebJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Số liệu thống kê
- VfB StuttgartAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 29Tổng cú sút7
-
- 11Sút trúng cầu môn0
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 7Sút Phạt9
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
- 662Số đường chuyền263
-
- 91%Chuyền chính xác78%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị2
-
- 24Đánh đầu18
-
- 17Đánh đầu thành công4
-
- 0Cứu thua7
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn6
-
- 13Ném biên19
-
- 2Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công8
-
- 13Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass16
-
- 95Pha tấn công67
-
- 66Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation