Bayer Leverkusen: tin tức, thông tin website facebook

CLB Bayer Leverkusen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bayer Leverkusen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bismarckstr. 122-124, 51373 Leverkusen
Sân vận động BayArena
Sức chứa sân vận động 30,210 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Xabi Alonso
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.bayer04.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bayer Leverkusen mới nhất

  • 17/05 20:30
    FSV Mainz 05
    Bayer Leverkusen
    1 - 0
    Vòng 34
  • 11/05 20:30
    Bayer Leverkusen
    Borussia Dortmund
    1 - 2
    Vòng 33
  • 04/05 22:30
    SC Freiburg
    Bayer Leverkusen
    1 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 20:30
    Bayer Leverkusen
    Augsburg
    2 - 0
    Vòng 31
  • 21/04 00:30
    St. Pauli
    Bayer Leverkusen
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 20:30
    Bayer Leverkusen
    Union Berlin
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 20:30
    Heidenheimer
    Bayer Leverkusen
    0 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 02:30
    Bayer Leverkusen
    VfL Bochum
    1 - 1
    Vòng 27
  • 17/03 01:30
    VfB Stuttgart
    Bayer Leverkusen
    1 - 0
    Vòng 26
  • 02/04 01:45
    Arminia Bielefeld
    Bayer Leverkusen
    2 - 1

Lịch thi đấu Bayer Leverkusen sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation