Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 01h30 ngày 16/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 19'
    Benjamin Sesko goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Nathaniel Brown (Assist:Can Yilmaz Uzun)
  • 50'
    1-1
    Mahmoud Dahoud
  • 51'
    Lois Openda (Assist:Christoph Baumgartner) goal 
    2-1
  • 52'
    2-1
     Oscar Hojlund
     Mahmoud Dahoud
  • 67'
    Lukas Klostermann  
    Xaver Schlager  
    2-1
  • 68'
    2-1
    Ansgar Knauff
  • 70'
    Willi Orban
    2-1
  • 75'
    2-1
     Igor Matanovic
     Hugo Ekitike
  • 75'
    2-1
     Jean Negoce
     Ansgar Knauff
  • 81'
    2-1
    Nathaniel Brown
  • 82'
    Andre Silva  
    Lois Openda  
    2-1
  • 85'
    2-1
     Fares Chaibi
     Can Yilmaz Uzun
  • 85'
    2-1
     Niels Nkounkou
     Nathaniel Brown
  • 90'
    Bitshiabu El Chadaille  
    Kevin Kampl  
    2-1
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig5-3-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    3
    Lutsharel Geertruida
    4
    Willi Orban
    13
    Nicolas Seiwald
    39
    Benjamin Henrichs
    44
    Kevin Kampl
    24
    Xaver Schlager
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    7
    Omar Marmoush
    20
    Can Yilmaz Uzun
    11
    Hugo Ekitike
    36
    Ansgar Knauff
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    18
    Mahmoud Dahoud
    21
    Nathaniel Brown
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Bitshiabu El Chadaille
    16Lukas Klostermann
    19Andre Silva
    22David Raum
    25Leopold Zingerle
    47Viggo Gebel
    1Peter Gulacsi
    31Faik Sakar
    38Nuha Jatta
    Fares Chaibi 8
    Igor Matanovic 9
    Oscar Hojlund 6
    Niels Nkounkou 29
    Jean Negoce 19
    Nnamdi Collins 34
    Mario Gotze 27
    Ellyes Skhiri 15
    Kaua Santos 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    7
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 14 8 5 1 32 20 12 29 H H T T T T
3 Eintracht Frankfurt 14 8 3 3 34 20 14 27 T T T T H B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 SC Freiburg 14 7 3 4 20 19 1 24 H H B T H T
6 VfB Stuttgart 14 6 5 3 29 24 5 23 H B T H T T
7 FSV Mainz 05 14 6 4 4 25 19 6 22 H T T T B T
8 Borussia Dortmund 14 6 4 4 25 21 4 22 T B T H H H
9 Werder Bremen 14 6 4 4 22 24 -2 22 B T B H T T
10 VfL Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 6 21 H T T T T B
11 Borussia Monchengladbach 14 6 3 5 23 19 4 21 T H T B H T
12 Union Berlin 14 4 5 5 13 15 -2 17 B H B B B H
13 Augsburg 14 4 4 6 16 27 -11 16 H H B T H B
14 TSG Hoffenheim 14 3 5 6 19 26 -7 14 B H T B H H
15 St. Pauli 14 3 2 9 11 19 -8 11 T B B T B B
16 Heidenheimer 14 3 1 10 18 31 -13 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 14 1 2 11 14 37 -23 5 T B B B B B
18 VfL Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation