Kết quả Monchengladbach vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 14/12
Kết quả Monchengladbach vs Holstein Kiel Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 14/12 Đối đầu Monchengladbach vs Holstein Kiel Lịch phát sóng Monchengladbach vs Holstein Kiel Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ Holstein Kiel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:30
- Monchengladbach 14Holstein Kiel 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.70X
4.202
4.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
Monchengladbach vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
- 1'Tim Kleindienst (Assist:Franck Honorat)1-0
- 26'Robin Hack (Assist:Nico Elvedi)2-0
- 30'2-1Armin Gigovic (Assist:Finn Dominik Porath)
- 43'Alassane Plea (Assist:Franck Honorat)3-1
- 46'3-1Alexander Bernhardsson
Marvin Schulz - 46'3-1Benedikt Pichler
Phil Harres - 62'3-1Shuto Machino
Lewis Holtby - 69'Joseph Scally3-1
- 73'3-1Dominik Javorcek
Steven Skrzybski - 77'3-1Nicolai Remberg
- 79'Alassane Plea (Assist:Rocco Reitz)4-1
- 80'Luca Netz
Robin Hack4-1 - 80'Marvin Friedrich
Lukas Ullrich4-1 - 83'4-1Magnus Knudsen
Armin Gigovic - 86'Kevin Stoger
Rocco Reitz4-1 - 86'Fabio Chiarodia
Joseph Scally4-1 - 86'Stefan Lainer
Franck Honorat4-1 - 88'Tim Kleindienst Goal Disallowed4-1
-
Borussia Monchengladbach vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally16Philipp Sander27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst7Steven Skrzybski19Phil Harres23Lasse Rosenboom10Lewis Holtby22Nicolai Remberg37Armin Gigovic8Finn Dominik Porath15Marvin Schulz6Marko Ivezic14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
- 7Kevin Stoger22Stefan Lainer5Marvin Friedrich20Luca Netz2Fabio Chiarodia13Shio Fukuda1Jonas Omlin39Niklas Swider23Noah PeschBenedikt Pichler 9Shuto Machino 18Magnus Knudsen 24Dominik Javorcek 33Alexander Bernhardsson 11Dahne Thomas 21Marco Komenda 3Fiete Arp 20Andu Yobel Kelati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
- MonchengladbachHolstein Kiel
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút6
-
- 14Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 528Số đường chuyền414
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị3
-
- 28Đánh đầu26
-
- 19Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn2
-
- 13Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 12Thử thách10
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass15
-
- 91Pha tấn công91
-
- 33Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 20 | 12 | 29 | H H T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 20 | 14 | 27 | T T T T H B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | SC Freiburg | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H B T H T |
6 | VfB Stuttgart | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 24 | 5 | 23 | H B T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H T T T B T |
8 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
9 | Werder Bremen | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 24 | -2 | 22 | B T B H T T |
10 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
11 | Borussia Monchengladbach | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 21 | T H T B H T |
12 | Union Berlin | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 17 | B H B B B H |
13 | Augsburg | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 16 | H H B T H B |
14 | TSG Hoffenheim | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | B H T B H H |
15 | St. Pauli | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B B T B B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 37 | -23 | 5 | T B B B B B |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation